中文 Trung Quốc
長方形
长方形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình chữ nhật
長方形 长方形 phát âm tiếng Việt:
[chang2 fang1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
rectangle
長方體 长方体
長於 长于
長明燈 长明灯
長春市 长春市
長期 长期
長期以來 长期以来