中文 Trung Quốc
長方體
长方体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình lập phương
長方體 长方体 phát âm tiếng Việt:
[chang2 fang1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
cuboid
長於 长于
長明燈 长明灯
長春 长春
長期 长期
長期以來 长期以来
長期共存 长期共存