中文 Trung Quốc
長征
长征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Long March (rút lui của Hồng quân năm 1934-1935)
cuộc thám hiểm
cuộc hành trình dài
長征 长征 phát âm tiếng Việt:
[chang2 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
expedition
long journey
長得 长得
長德 长德
長成 长成
長拳 长拳
長掌義縣龍 长掌义县龙
長揖 长揖