中文 Trung Quốc
  • 長得 繁體中文 tranditional chinese長得
  • 长得 简体中文 tranditional chinese长得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm (đẹp, vv cùng)
長得 长得 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang3 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • to look (pretty, the same etc)