中文 Trung Quốc
長成
长成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn lên
長成 长成 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to grow up
長技 长技
長拳 长拳
長掌義縣龍 长掌义县龙
長效 长效
長方形 长方形
長方體 长方体