中文 Trung Quốc
鑒賞家
鉴赏家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người sành
đánh giá cao người
fan hâm mộ
鑒賞家 鉴赏家 phát âm tiếng Việt:
[jian4 shang3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
connoisseur
appreciative person
fan
鑔 镲
鑕 锧
鑚 钻
鑞 镴
鑞箔 镴箔
鑠 铄