中文 Trung Quốc
鑞箔
镴箔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá mỏng để làm cho tiền giấy cho người chết
鑞箔 镴箔 phát âm tiếng Việt:
[la4 bo2]
Giải thích tiếng Anh
thin foil to make paper money for the dead
鑠 铄
鑢 鑢
鑢 鑢
鑤 刨
鑥 镥
鑪 炉