中文 Trung Quốc
鑚
钻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鑽|钻 [zuan4]
鑚 钻 phát âm tiếng Việt:
[zuan4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鑽|钻[zuan4]
鑛 矿
鑞 镴
鑞箔 镴箔
鑢 鑢
鑢 鑢
鑣 镳