中文 Trung Quốc
鑒
鉴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鑑|鉴 [jian4]
鑒 鉴 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鑑|鉴[jian4]
鑒定委員會 鉴定委员会
鑒往知來 鉴往知来
鑒戒 鉴戒
鑒真 鉴真
鑒真和尚 鉴真和尚
鑒賞家 鉴赏家