中文 Trung Quốc
鑑識
鉴识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác định
để phát hiện
鑑識 鉴识 phát âm tiếng Việt:
[jian4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to identify
to detect
鑑賞 鉴赏
鑒 鉴
鑒定委員會 鉴定委员会
鑒戒 鉴戒
鑒於 鉴于
鑒真 鉴真