中文 Trung Quốc
鑑賞
鉴赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh giá cao
鑑賞 鉴赏 phát âm tiếng Việt:
[jian4 shang3]
Giải thích tiếng Anh
to appreciate
鑒 鉴
鑒定委員會 鉴定委员会
鑒往知來 鉴往知来
鑒於 鉴于
鑒真 鉴真
鑒真和尚 鉴真和尚