中文 Trung Quốc
鑄成大錯
铸成大错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho một sai lầm nghiêm trọng (thành ngữ)
鑄成大錯 铸成大错 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 cheng2 da4 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
to make a serious mistake (idiom)
鑄造 铸造
鑄銅 铸铜
鑄鐵 铸铁
鑊 镬
鑌 镔
鑐 鑐