中文 Trung Quốc
鐮狀細胞血症
镰状细胞血症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sickle cell thiếu máu
鐮狀細胞血症 镰状细胞血症 phát âm tiếng Việt:
[lian2 zhuang4 xi4 bao1 xue4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
sickle cell anemia
鐮翅雞 镰翅鸡
鐱 鐱
鐲 镯
鐳 镭
鐳射 镭射
鐳射印表機 镭射印表机