中文 Trung Quốc
鐱
鐱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 劍|剑 [jian4]
鐱 鐱 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 劍|剑[jian4]
鐲 镯
鐲子 镯子
鐳 镭
鐳射印表機 镭射印表机
鐵 铁
鐵 铁