中文 Trung Quốc
鐮翅雞
镰翅鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Grouse Siberi (Falcipennis falcipennis)
鐮翅雞 镰翅鸡 phát âm tiếng Việt:
[lian2 chi4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Siberian grouse (Falcipennis falcipennis)
鐱 鐱
鐲 镯
鐲子 镯子
鐳射 镭射
鐳射印表機 镭射印表机
鐵 铁