中文 Trung Quốc
鐳
镭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Radi (hóa học)
鐳 镭 phát âm tiếng Việt:
[lei2]
Giải thích tiếng Anh
radium (chemistry)
鐳射 镭射
鐳射印表機 镭射印表机
鐵 铁
鐵了心 铁了心
鐵人 铁人
鐵公雞 铁公鸡