中文 Trung Quốc
鐳射印表機
镭射印表机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy in laser
鐳射印表機 镭射印表机 phát âm tiếng Việt:
[lei2 she4 yin4 biao3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
laser printer
鐵 铁
鐵 铁
鐵了心 铁了心
鐵公雞 铁公鸡
鐵力 铁力
鐵力市 铁力市