中文 Trung Quốc
鐲
镯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng đeo tay
鐲 镯 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
bracelet
鐲子 镯子
鐳 镭
鐳射 镭射
鐵 铁
鐵 铁
鐵了心 铁了心