中文 Trung Quốc
鐨
镄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fermi (hóa học)
鐨 镄 phát âm tiếng Việt:
[fei4]
Giải thích tiếng Anh
fermium (chemistry)
鐩 鐩
鐫 镌
鐫刻 镌刻
鐫鏤 镌镂
鐫骨銘心 镌骨铭心
鐫黜 镌黜