中文 Trung Quốc
鐫骨銘心
镌骨铭心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khắc xương và tim (thành ngữ); bộ nhớ bao (esp. oán hận)
鐫骨銘心 镌骨铭心 phát âm tiếng Việt:
[juan1 gu3 ming2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
etched in one's bones and heart (idiom); ever-present memory (esp. resentment)
鐫黜 镌黜
鐬 鐬
鐮 镰
鐮倉幕府 镰仓幕府
鐮刀 镰刀
鐮刀斧頭 镰刀斧头