中文 Trung Quốc
  • 鐫 繁體中文 tranditional chinese
  • 镌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạm khắc (trên gỗ hoặc đá)
  • để ghi
鐫 镌 phát âm tiếng Việt:
  • [juan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to engrave (on wood or stone)
  • to inscribe