中文 Trung Quốc
鐫黜
镌黜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua một chính thức
鐫黜 镌黜 phát âm tiếng Việt:
[juan1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
to dismiss an official
鐬 鐬
鐮 镰
鐮倉 镰仓
鐮刀 镰刀
鐮刀斧頭 镰刀斧头
鐮刀細胞貧血 镰刀细胞贫血