中文 Trung Quốc
鐫鏤
镌镂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạm khắc
鐫鏤 镌镂 phát âm tiếng Việt:
[juan1 lou4]
Giải thích tiếng Anh
to engrave
鐫骨銘心 镌骨铭心
鐫黜 镌黜
鐬 鐬
鐮倉 镰仓
鐮倉幕府 镰仓幕府
鐮刀 镰刀