中文 Trung Quốc
  • 鐫刻 繁體中文 tranditional chinese鐫刻
  • 镌刻 简体中文 tranditional chinese镌刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạm khắc
鐫刻 镌刻 phát âm tiếng Việt:
  • [juan1 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • to engrave