中文 Trung Quốc
鍾
锺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鍾|钟 [zhong1]
鍾 锺 phát âm tiếng Việt:
[zhong1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鍾|钟[zhong1]
鍾情 钟情
鍾愛 钟爱
鍾繇 钟繇
鍾點房 钟点房
鎂 镁
鎂棒 镁棒