中文 Trung Quốc
鍾愛
钟爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kho báu
phải rất thích
鍾愛 钟爱 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to treasure
to be very fond of
鍾繇 钟繇
鍾萬學 钟万学
鍾點房 钟点房
鎂棒 镁棒
鎂砂 镁砂
鎂磚 镁砖