中文 Trung Quốc
鍾點房
钟点房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng giờ tỷ lệ khách sạn
khách sạn tình yêu
鍾點房 钟点房 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 dian3 fang2]
Giải thích tiếng Anh
hourly rate hotel
love hotel
鎂 镁
鎂棒 镁棒
鎂砂 镁砂
鎂鹽 镁盐
鎄 锿
鎇 镅