中文 Trung Quốc
鍾情
钟情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi vào tình yêu
tình yêu sb hoặc sth đắt (người yêu, hoặc nghệ thuật)
鍾情 钟情 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to fall in love
to love sb or sth dearly (lover, or art)
鍾愛 钟爱
鍾繇 钟繇
鍾萬學 钟万学
鎂 镁
鎂棒 镁棒
鎂砂 镁砂