中文 Trung Quốc
鍋駝機
锅驼机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động cơ hơi nước di động
đầu máy xe lửa
nồi nấu ăn
鍋駝機 锅驼机 phát âm tiếng Việt:
[guo1 tuo2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
portable steam engine
locomotive
cooking pot
鍍 镀
鍍金 镀金
鍍銀 镀银
鍏 鍏
鍐 鍐
鍔 锷