中文 Trung Quốc
鍐
鍐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một headstall, trang trí trên bridle một
鍐 鍐 phát âm tiếng Việt:
[cong1]
Giải thích tiếng Anh
a headstall, ornament on a bridle
鍔 锷
鍘 铡
鍘刀 铡刀
鍛 锻
鍛煉 锻炼
鍛造 锻造