中文 Trung Quốc
鍔
锷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡi cắt cạnh
sắc nét
鍔 锷 phát âm tiếng Việt:
[e4]
Giải thích tiếng Anh
blade edge
sharp
鍘 铡
鍘刀 铡刀
鍚 钖
鍛煉 锻炼
鍛造 锻造
鍛鐵 锻铁