中文 Trung Quốc
鍍銀
镀银
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạ bạc
鍍銀 镀银 phát âm tiếng Việt:
[du4 yin2]
Giải thích tiếng Anh
silver-plated
鍍鋅 镀锌
鍏 鍏
鍐 鍐
鍘 铡
鍘刀 铡刀
鍚 钖