中文 Trung Quốc
鍍金
镀金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xi vàng
gilt
鍍金 镀金 phát âm tiếng Việt:
[du4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
gild
gilt
鍍銀 镀银
鍍鋅 镀锌
鍏 鍏
鍔 锷
鍘 铡
鍘刀 铡刀