中文 Trung Quốc
鍍
镀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
-mạ
tấm
鍍 镀 phát âm tiếng Việt:
[du4]
Giải thích tiếng Anh
-plated
to plate
鍍金 镀金
鍍銀 镀银
鍍鋅 镀锌
鍐 鍐
鍔 锷
鍘 铡