中文 Trung Quốc
録
録
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 錄|录 [lu4]
録 録 phát âm tiếng Việt:
[lu4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 錄|录[lu4]
錳 锰
錳礦 锰矿
錳結核 锰结核
錵 錵
錶 表
錶帶 表带