中文 Trung Quốc
錶帶
表带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
watchband
Watch dây đeo
錶帶 表带 phát âm tiếng Việt:
[biao3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
watchband
watch strap
錶盤 表盘
錶蒙子 表蒙子
錶針 表针
錼 錼
鍀 锝
鍁 锨