中文 Trung Quốc
錳結核
锰结核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mangan nodule
錳結核 锰结核 phát âm tiếng Việt:
[meng3 jie2 he2]
Giải thích tiếng Anh
manganese nodule
錴 錴
錵 錵
錶 表
錶盤 表盘
錶蒙子 表蒙子
錶針 表针