中文 Trung Quốc
錳
锰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mangan (hóa học)
錳 锰 phát âm tiếng Việt:
[meng3]
Giải thích tiếng Anh
manganese (chemistry)
錳礦 锰矿
錳結核 锰结核
錴 錴
錶 表
錶帶 表带
錶盤 表盘