中文 Trung Quốc
錙銖必較
锱铢必较
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mặc cả trên hàng trăm (thành ngữ)
錙銖必較 锱铢必较 phát âm tiếng Việt:
[zi1 zhu1 bi4 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to haggle over every cent (idiom)
錚 铮
錚錚鐵漢 铮铮铁汉
錛 锛
錟 锬
錠 锭
錡 锜