中文 Trung Quốc
錚錚鐵漢
铮铮铁汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người mạnh mẽ và xác định (thành ngữ)
錚錚鐵漢 铮铮铁汉 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 zheng1 tie3 han4]
Giải thích tiếng Anh
a strong and determined man (idiom)
錛 锛
錞 錞
錟 锬
錡 锜
錢 钱
錢 钱