中文 Trung Quốc
錚
铮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu vang của kim loại
nhỏ chiêng
錚 铮 phát âm tiếng Việt:
[zheng1]
Giải thích tiếng Anh
clang of metals
small gong
錚錚鐵漢 铮铮铁汉
錛 锛
錞 錞
錠 锭
錡 锜
錢 钱