中文 Trung Quốc
  • 錛 繁體中文 tranditional chinese
  • 锛 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ADZ
  • adze
錛 锛 phát âm tiếng Việt:
  • [ben1]

Giải thích tiếng Anh
  • adz
  • adze