中文 Trung Quốc
錡
锜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ba chân cauldron (cũ)
chế biến gỗ đục (cũ)
錡 锜 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
three legged cauldron (old)
woodworking chisel (old)
錢 钱
錢 钱
錢三強 钱三强
錢串 钱串
錢串兒 钱串儿
錢串子 钱串子