中文 Trung Quốc
鋸子
锯子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cưa
CL:把 [ba3]
鋸子 锯子 phát âm tiếng Việt:
[ju4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
a saw
CL:把[ba3]
鋸工 锯工
鋸木 锯木
鋸木廠 锯木厂
鋸末 锯末
鋸架 锯架
鋸條 锯条