中文 Trung Quốc
鋸木廠
锯木厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấy mill
nhà máy gỗ
鋸木廠 锯木厂 phát âm tiếng Việt:
[ju4 mu4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
saw mill
timber mill
鋸木架 锯木架
鋸末 锯末
鋸架 锯架
鋸棕櫚 锯棕榈
鋸片 锯片
鋸開 锯开