中文 Trung Quốc
鋸末
锯末
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùn cưa gỗ
鋸末 锯末 phát âm tiếng Việt:
[ju4 mo4]
Giải thích tiếng Anh
sawdust
鋸架 锯架
鋸條 锯条
鋸棕櫚 锯棕榈
鋸開 锯开
鋸齒 锯齿
鋸齒形 锯齿形