中文 Trung Quốc
鋸工
锯工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một sawyer
鋸工 锯工 phát âm tiếng Việt:
[ju4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
a sawyer
鋸木 锯木
鋸木廠 锯木厂
鋸木架 锯木架
鋸架 锯架
鋸條 锯条
鋸棕櫚 锯棕榈