中文 Trung Quốc
鉛管工
铅管工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ sửa ống nước
鉛管工 铅管工 phát âm tiếng Việt:
[qian1 guan3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
plumber
鉛酸蓄電池 铅酸蓄电池
鉛錘 铅锤
鉝 鉝
鉠 鉠
鉢 钵
鉤 钩