中文 Trung Quốc
鉤
钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để treo
may
để crochet
móc
kiểm tra đánh dấu hay đánh dấu
cửa sổ bắt
鉤 钩 phát âm tiếng Việt:
[gou1]
Giải thích tiếng Anh
to hook
to sew
to crochet
hook
check mark or tick
window catch
鉤住 钩住
鉤兒 钩儿
鉤嘴圓尾鸌 钩嘴圆尾鹱
鉤子 钩子
鉤心鬥角 钩心斗角
鉤扣 钩扣