中文 Trung Quốc
鉠
鉠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) vòng
tinkle
鉠 鉠 phát âm tiếng Việt:
[yang1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) ring
tinkle
鉢 钵
鉤 钩
鉤住 钩住
鉤嘴圓尾鸌 钩嘴圆尾鹱
鉤嘴林鶪 钩嘴林䴗
鉤子 钩子